Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
revivifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phục hưng, phục hồi
  • (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) tái sinh
    • Revivifier du mercure
      tái sinh thủy ngân
Comments and discussion on the word "revivifier"