French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
- (thân mật) sự trở lại
- Des revenez-y de jeunesse
sự trở lại thời thanh xuân
- sự làm lại một lần nữa
- Il m'a dupé une fois, je l'attends au revenez-y
nó đánh lừa tôi một lần rồi, tôi chờ nó làm lại lần nữa
- goût de revenez-y
hương vị thích thú muốn hưởng lại lần nữa