Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
revendiquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đòi lại, đòi, yêu sách
    • Revendiquer un droit
      đời một quyền
  • đòi lấy, nhận lấy
    • Revendiquer la responsabilité
      nhận lấy trách nhiệm
Related search result for "revendiquer"
Comments and discussion on the word "revendiquer"