Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
revendicateur
Jump to user comments
tính từ
  • đòi, yêu sách
    • Paroles revendicatrices
      những lời yêu sách
danh từ
  • người đòi, người yêu sách
  • (y học) người bị hoang tưởng bắt đền bồi
Comments and discussion on the word "revendicateur"