Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
revanchard
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) phục thù
    • Politique revancharde
      chính sách phục thù
danh từ giống đực
  • (thân mật) người có đầu óc phục thù
Comments and discussion on the word "revanchard"