French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm lại, trau chuốt lại, gia công lại
- Retravailler le sol
làm lại đất
- retravailler un discours
trau chuốt lại bài diễn văn
nội động từ
- gia công lại, trau lại
- Retravailler à un ouvrage
gia công lại một tác phẩm
- làm việc lại
- Il retravaille à l'usine, en septembre
tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy