Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
retranslation
/'ri:træns'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dịch lại; bản dịch lại
  • sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
Comments and discussion on the word "retranslation"