Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retors
Jump to user comments
tính từ
  • xe
    • Fil retors
      chỉ xe
  • xảo quyệt, quỷ quyệt
    • Un homme retors
      con người xảo quyệt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khoằm
    • Bec retors
      mỏ khoằm
danh từ giống đực
  • vải sợi xe
  • người xảo quyệt, người quỷ quyệt
Related search result for "retors"
Comments and discussion on the word "retors"