Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
retiring
/ri'taiəriɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện
  • kín đáo; khiêm tốn
  • dành cho người về hưu
    • a retiring allowance
      tiền trợ cấp cho người về hưu
Related search result for "retiring"
Comments and discussion on the word "retiring"