Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resuscitate
/ri'sʌsiteit/
Jump to user comments
động từ
  • làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại
    • to resuscitate a drowned man
      làm sống lại một người chết đuối
  • làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại
Related words
Related search result for "resuscitate"
Comments and discussion on the word "resuscitate"