Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
restrictive
/ris'triktiv/
Jump to user comments
tính từ
  • hạn chế, giới hạn, thu hẹp
    • restrictive practices
      biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)
Comments and discussion on the word "restrictive"