Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
respectively
/ris'pektivli/
Jump to user comments
phó từ
  • riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)
    • A and B won their first and second prizes respectively
      A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
Comments and discussion on the word "respectively"