Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reproach
/ri'proutʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách
    • to heap reproaches upon someone
      mắng ai như tát nước
  • điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ
    • to be a reproach to...
      là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
    • to bring reproach upon (on)
      làm nhục, làm xấu hổ cho
ngoại động từ
  • trách mắng, quở trách
    • he reproached me with carelessness
      anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
Related search result for "reproach"
Comments and discussion on the word "reproach"