Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
replace
/ri'pleis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thay thế
  • đặt lại chỗ cũ
    • to replace borrowed books
      để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn
Comments and discussion on the word "replace"