Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renfermé
Jump to user comments
tính từ
  • kín đáo
    • Une haine renfermée
      mối căm thù kín đáo
  • không cởi mở.
danh từ giống đực
  • mùi hấp hơi
    • Chambre qui sent le renfermé
      gian phòng có mùi hấp hơi
Related search result for "renfermé"
Comments and discussion on the word "renfermé"