Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renaissant
Jump to user comments
tính từ
  • hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra
    • Des besoins sans cesse renaissants
      những nhu cầu luôn luôn lại nảy ra
  • (thuộc) thời Phục hưng
    • L'art renaissant
      nghệ thuật thời Phục hưng
Comments and discussion on the word "renaissant"