Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remordre
Jump to user comments
nội động từ
  • lại cắn
    • Remordre à un fruit
      lại cắn một quả
    • il ne veut plus remordre au travail
      nó không muốn bắt tay lại vào việc nữa
Comments and discussion on the word "remordre"