Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
remonstrant
/ri'mɔnstrənst/
Jump to user comments
tính từ
  • có ý khuyên can, có ý can gián
  • có ý phản đối
danh từ
  • người khuyên can, người can gián
  • người phản đối
Comments and discussion on the word "remonstrant"