Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remarquablement
Jump to user comments
phó từ
  • đặc biệt, rất
    • Une femme remarquablement belle
      một người phụ nữ đặc biệt đẹp
Related words
  • Antonyms: 
    Peu
Comments and discussion on the word "remarquablement"