Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remédier
Jump to user comments
nội động từ
  • chữa (bệnh)
    • Remédier au mal de mer
      chữa chứng say sóng
  • sửa, cứu chữa
    • Remédier à des erreurs
      sửa sai
    • Remédier à une situation
      cứu chữa tình thế
Related search result for "remédier"
Comments and discussion on the word "remédier"