Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
relaxing
/ri'læksiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng
IDIOMS
  • relaxing climate
    • khí hậu làm bải hoải
Related words
Comments and discussion on the word "relaxing"