Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for relâchement in Vietnamese - French dictionary
chểnh mảng
ngơi
trễ tràng
nới
vừa mới
vừa mới
lơi lỏng
lỏng lẻo
trực thuộc
buông lỏng
phai nhạt
luôn tay
lơi
rời tay
nới lỏng
phai
riết
thay phiên
phóng túng
mới
gần đây
giảm
hở cơ
hùng hục
vừa
vừa
đày
giam hãm
giãn xương
giao ban
giãn
sốt dẻo
vếch
duỗi
thẩm
thay chân
buông tha
tuyển
vổng
bỏ lơi
phục hồi
vểnh
vểnh
lép
tôn
bật
thu
thả
bắt