Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
regrimper
Jump to user comments
nội động từ
  • lại leo, lại trèo.
    • Regrimper sur un arbre
      lại trèo lên cây.
  • lại lên; lại dốc lên.
    • Courbe de température qui regrimpe
      đường biễu diễn nhiệt độ lại lên.
Comments and discussion on the word "regrimper"