Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for regarder in Vietnamese - French dictionary
nhìn
trừng
ngấm nguýt
xem
xem
nề hà
dòm
trớn trác
liếc
ngước
vè
vè
nghé
chếch
nhòm
nghếch
trông
ngó
chú mục
ngó ngàng
nguýt
nghếch mắt
coi ngó
ngấp ngó
so kè
lườm nguýt
trừng trộ
ngưỡng trông
gườm
ghé mắt
can cớ
mắc mớ
so đo
trơ mắt
lét
dính dáng
đoái
trông vời
ngây mặt
chòng chọc
chán mắt
nghểnh
ngỏng
nghển
chệch
nom
chằm chằm
việc gì
bâng quơ
can dự
vừa ý
chằm chặp
lừ lừ
tình tứ
xuống
xuống
thom lỏm
chăm chăm
xoi xói
bên dưới
ngấp nghé
chăm chắm
bận
coi như
thù địch
coi
quái
trộm
chăm chú
chòi
với
với
xa
xa
can
bóng