Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
refractoriness
/ri'fæktərinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
  • tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
  • tính dai dẳng khó chữa (bệnh)
Related words
Comments and discussion on the word "refractoriness"