Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
redevenir
Jump to user comments
nội động từ
  • trở lại là, lại thành ra
    • Redevenir étudiant
      trở lại là sinh viên
Related search result for "redevenir"
  • Words contain "redevenir" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hửng gạn cải
Comments and discussion on the word "redevenir"