Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
redbaiting
/'red,betiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản
Comments and discussion on the word "redbaiting"