Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recouvrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự che phủ, sự phủ
    • Tuiles de recouvrement
      ngói phủ (lợp phủ một phần bên nhau)
  • (kỹ thuật) phần phủ, gờ phủ
Comments and discussion on the word "recouvrement"