Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
reconversion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ.
    • Reconversion des usines après la guerre
      sự chuyển đổi nhà máy sau chiến tranh.
Comments and discussion on the word "reconversion"