Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recomposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thành tạo lại; tạo lại
    • Recomposer un corps
      tạo lại một chất
  • (nghành in) sắp chữ lại
    • Recomposer une linge
      sắp chữ lại một dòng
Comments and discussion on the word "recomposer"