Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reclasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp lại
    • Reclasser les documents
      sắp xế lại tài liệu
  • xếp lại lương
  • điều chỉnh công tác
Comments and discussion on the word "reclasser"