Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebrousser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dựng ngược lên
    • Le vent rebrousse les plumes de l'oiseau
      gió dựng ngược lông chim lên
    • rebrousser chemin
      đi ngược trở lại, quay trở về
nội động từ
  • chối
    • Aubier si dur qu'il fait rebrousser toutes les haches
      gỗ dác cứng đến nỗi làm chối mọi thứ rìu
Comments and discussion on the word "rebrousser"