Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rebroussement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên
    • Le rebroussement des poils d'une fourrure
      sự vuốt lông ở áo da lông ngược lên
Comments and discussion on the word "rebroussement"