Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rebellious
/ri'beljəs/
Jump to user comments
tính từ
nổi loạn, phiến loạn
chống đối, hay chống đối
a rebellious act
một hành vi chống đối
bất trị, khó trị (người, bệnh...)
my rebellious locks
(thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)
Related words
Synonyms:
disaffected
ill-affected
malcontent
Related search result for
"rebellious"
Words contain
"rebellious"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bạo nghịch
nghịch thần
phản nghịch
Comments and discussion on the word
"rebellious"