Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reactionist
/ri:'ækʃnəri/ Cách viết khác : (reactionist) /ri:'ækʃnist/
Jump to user comments
tính từ
  • (chính trị) phản động
danh từ
  • kẻ phản động
Related words
Comments and discussion on the word "reactionist"