Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
re-engage
/'ri:in'geidʤ/
Jump to user comments
động từ
  • (quân sự) lại giao chiến
  • (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp
  • (quân sự) lại nhập ngũ
Related search result for "re-engage"
Comments and discussion on the word "re-engage"