Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravigoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) làm cho khỏe ra; làm cho lại sức
    • L'air frais qui nous ravigote
      không khí mát mẻ làm cho người ta khỏe ra
Comments and discussion on the word "ravigoter"