Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rattrapage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) dòng sang trang; sự tiếp sang trang
    • cours de rattrapage
      lớp học đuổi (cho học sinh học chậm)
Comments and discussion on the word "rattrapage"