French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- quắt lại
- Pomme ratatinée
quả táo quắt lại
- Figure ratatinée
mặt quắt lại
- (thân mật) hỏng nặng
- Nous l'avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée
chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng