Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ratatiné
Jump to user comments
tính từ
  • quắt lại
    • Pomme ratatinée
      quả táo quắt lại
    • Figure ratatinée
      mặt quắt lại
  • (thân mật) hỏng nặng
    • Nous l'avons échappé belle, mais la voiture est ratatinée
      chúng tôi thoát nạn nhưng chiếc xe thì hỏng nặng
Related words
Related search result for "ratatiné"
Comments and discussion on the word "ratatiné"