Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rat-trap
/'rættræp/
Jump to user comments
danh từ
  • cái bẫy chuột
  • bàn đạp (xe đạp) có răng
  • (từ lóng) cái mồm, cái mõm
Related search result for "rat-trap"
Comments and discussion on the word "rat-trap"