Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
rat's-tall
/'rætsteil/
Jump to user comments
danh từ
  • đuôi chuột
  • vật giống đuôi chuột
  • (kỹ thuật) giũa tròn nh
Related search result for "rat's-tall"
Comments and discussion on the word "rat's-tall"