Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
rapprochement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm gần lại, sự xích gần lại, sự kéo gần lại, sự khít lại
    • Le rapprochement des lèvres d'une plaie
      sự khít lại của hai mép vết thương
  • sự giao hảo; sự trở lại thân thiện
    • Le rapprochement de deux pays
      sự trở lại thân thiện giữa hai nước
  • sự kết hợp, sự so
    • Le rapprochement de deux faits
      sự so hai sự việc
  • quan hệ gần gũi
    • Rapprochements entre deux événements
      quan hệ gần gũi giữa hai sự kiện
  • (nông nghiệp) sự xén cành xa
Related words
Comments and discussion on the word "rapprochement"