Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
radoucissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự êm dịu, sự dịu đi
    • Radoucissement du temps
      sự êm dịu của tiết trời
    • Le radoucissement d'un caractère
      sự dịu đi của tính nết
Comments and discussion on the word "radoucissement"