Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rabat-joie
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • người rầu rĩ làm mất vui
tính từ (không đổi)
  • rầu rĩ làm mất vui
    • Elles sont un peu rabat-joie
      các chị ấy hơi rầu rĩ làm mất vui
Related search result for "rabat-joie"
Comments and discussion on the word "rabat-joie"