Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ra lệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ban bố một mệnh lệnh: Chủ tịch tỉnh ra lệnh sơ tán. 2. Sai bảo một cách oai vệ: Ra lệnh cho lính lệ vào hầu điếu đóm.
Comments and discussion on the word "ra lệnh"