Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ra dáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 Có dáng vẻ giống như (trong khi chưa phải đã hoàn toàn như thế). Trông đã ra dáng một thiếu nữ. Nói ra dáng người lớn lắm. 2 (kng.). Quá mức bình thường. Trông đẹp ra dáng.
Comments and discussion on the word "ra dáng"