Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rối ruột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Rối trí. Mất bình tĩnh khiến không suy nghĩ được bình thường nữa: Con ốm, bố mẹ rối ruột.
Comments and discussion on the word "rối ruột"