Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rảnh thân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nghỉ ngơi, không bận bịu: Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ được rảnh thân.
Comments and discussion on the word "rảnh thân"