Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rảnh tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Được nghỉ ngơi; Không bận việc: Rảnh tay lúc nào là giở sách ra học (NgKhải).
Comments and discussion on the word "rảnh tay"