Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for rưỡi in Vietnamese - English dictionary
ra oai
rã rời
rải
rái
rầu rỉ
rẽ ròi
ri
ri rỉ
ri rí
rì
rì rì
rỉ
rỉ hơi
rí
rị
rỉa rói
roi
rõi
rói
rọi
rồi
rổi
rỗi
rỗi hơi
rỗi rãi
rối
rơi
rời
rời rợi
rợi
rù rì
rủ rỉ
rũ rượi
rú rí
rui
rủi
rụi
ruồi
ruổi
ruối
rươi
rưởi
rưỡi
rưới
rượi